BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI PHẦN THÔ + HOÀN THIỆN THEO VẬT LIỆU
|
Vật liệu
|
Gói 1:
|
Gói 2:
|
Gói 3:
|
Gói 4:
|
Gói 5:
|
Phân cấp
|
Cơ bản
|
Khá
|
Khá +
|
TỐT
|
CAO CẤP
|
Đơn Giá
|
4,40 tr/m2
|
4,80 tr/m2
|
5,20 tr/m2
|
5,60 tr/m2
|
6,00 tr/m2
|
Đá 1x2
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Đ.Nai
|
Cát BT
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Bê tông
|
Trộn tại CT
|
Trộn tại CT
|
Trộn tại CT
|
Thương phẩm
|
Thương phẩm
|
Cát xây
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Hạt to
|
Cát tô
|
Hạt mịn
|
Hạt mịn
|
Hạt mịn
|
Hạt mịn
|
Hạt mịn
|
Xi măng
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Holcim
|
Thép
|
Việt – Nhật
|
Việt – Nhật
|
Việt – Nhật
|
Việt – Nhật
|
Việt – Nhật
|
Gạch xây
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Tuynel
|
Mác BT
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
Dây điện
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cadivi
|
Cáp mạng
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Cáp TV
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Sino
|
Nước nóng
|
Không
|
Bình minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Nước thoát
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
Bình Minh
|
SƠN NƯỚC-SƠN DẦU
|
Sơn ngoại thất
|
Expo/Maxilite
|
Dulux inspire
|
Dulux inspire
|
Dulux weathersield
|
Dulux weathersield
|
Sơn nội thất
|
Maxilite
|
Maxilite
|
Dulux inspire
|
Lau chùi hiệu quả
|
5 in 1
|
Matit
|
Việt Mỹ
|
Joton
|
Joton
|
Joton
|
Jotun/DULUX
|
Sơn dầu
|
Bạch Tuyết
|
Bạch tuyết
|
Bạch Tuyết
|
JOTUN
|
JOTUN
|
GẠCH LÁT NỀN (đ/m2)
|
Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
150 000
|
240 000
|
240 000
|
240 000
|
240 000
|
Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
120 000
|
120 000
|
120 000
|
120 000
|
Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
150 000
|
180 000
|
210 000
|
240 000
|
GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2)
|
Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
150 000
|
180 000
|
200 000
|
240 000
|
Gạch ốp bếp Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…
|
120 000
|
150 000
|
180 000
|
200 000
|
240 000
|
CẦU THANG
|
Đá bậc thang
|
Tím Mông Cổ
|
Kim sa xanh
|
Kim Sa Trung
|
Kim Sa Trung
|
Xà cừ xanh
|
Đơn giá
|
550 000đ/m2
|
850 000đ/m2
|
1 250 000đ/m2
|
1 250 000đ/m2
|
1 700 000đ/m2
|
Trụ đề pa
|
Tràm Vàng
|
Cam xe
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Gõ đỏ
|
160x160x1200mm
|
1 300 000
|
2 050 000
|
2 050 000
|
2 050 000
|
2 700 000
|
Tay vịn 6x8cm
|
Tràm
|
sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Gõ đỏ
|
350 000
|
450 000
|
450 000
|
450 000
|
450 000
|
Lan can
|
Sắt
|
Kính cường lực 10ly
|
Kính cường lực 10ly
|
Kính cường lực 12ly
|
Kinh cường lực 12ly
|
|
420 000
|
800 000
|
800 000
|
800 000
|
800 000
|
TRẦN THẠCH CAO
|
Trần thạch cao
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh tường
|
Vĩnh Tường
|
Vĩnh Tường
|
CỬA ĐI CÁC LOẠI
|
Cửa đi chính trệt
|
Sắt hộp mã kẽm, sắt hộp 4x8cm, Kính 8ly
|
Sắt hộp mã kẽm, sắt hộp 4x8cm, Kính 8ly
|
Nhựa lõi thép, Kính 8 ly
|
Nhựa lõi thép, Kính 8ly
|
Nhôm Xingfa
|
Đơn giá
|
1 350 000đ/m2
|
1 350 000đ/m2
|
2 100 000đ/m2
|
2 100 000đ/m2
|
2 500 000đ/m2
|
Cửa đi ban công
|
Sắt hộp 4x8cm
|
Nhựa lõi thép
|
Nhựa lõi thép
|
Nhựa lỗi thép
|
Nhôm Xingfa
|
Đơn giá
|
1 350 000đ/m2
|
1 850 000đ/m2
|
1 850 000đ/m2
|
1 850 000đ/m2
|
2 500 000đ/m2
|
Cửa đi phòng ngủ
|
Nhựa giả Gỗ
|
Gỗ Sồi
|
Cam xe
|
Cửa nhựa lõi thép, Kính 8ly
|
Nhôm Xingfa
|
Cửa Wc
|
Nhôm kính hệ 700, Kính 5ly
|
Nhôm hệ 1000 , Kính 8ly
|
Nhựa lõi thép, Kính 8ly
|
Nhựa lõi thép, Kính 8ly
|
Nhôm Xingfa
|
Khóa cửa phòng ngủ, WC
|
Trung Quốc 120.000đ
|
Việt Tiệp 259.000đ
|
Việt Tiệp 259.000đ
|
Việt Tiệp 359.000đ
|
Việt Tiệp 359.000đ
|
Khóa cửa đi chính - Tay gạt
|
Việt Tiệp : 300.000đ
|
Việt Tiệp 390.000đ
|
Việt Tiệp 390.000đ
|
Việt Tiệp 450.000đ
|
Việt Tiệp 450.000đ
|
CỬA SỔ
|
Cửa sổ
|
Nhôm hệ 700, Kính 5ly
|
Nhôm hệ 700, Kính 5ly
|
Nhựa lõi thép, Kính 5ly
|
Nhựa lõi thép, Kính 8ly
|
Nhôm Xingfa
|
Đơn giá (bao gồm bông gió sắt)
|
850 000đ/m2
|
850 000đ/m2
|
1 550 000đ/m2
|
1 650 000đ /m2
|
2 500 000đ /m2
|
CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào)
|
Cửa cổng
|
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm
|
Đơn giá
|
1.250.000đ/m2
|
1.250.000đ/m3
|
1.250.000đ/m4
|
1.250.000đ/m5
|
1.350.000đ/m6
|
Bàn lề -Ổ Khóa
|
300 000đ/bộ
|
500 000đ/bộ
|
5 00 000đ/bộ
|
800 000đ/bộ
|
1 000 000đ/bộ
|
MÁI GIẾNG TRỜI
|
Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 4m2)
|
Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm
|
Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm
|
Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm
|
Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm
|
Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm
|
BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 3m5, Tủ Bếp trên Cao 75cm )
|
Đá bàn bếp
|
Tím Mông Cổ
|
Kim xa xanh
|
Kim Sa Trung
|
Kim Sa Trung
|
xà cừ xanh
|
đồng/m2
|
550 000
|
850 000
|
1 350 000
|
1 350 000
|
1 700 000
|
Tủ bếp trên
|
Tủ Nhôm Kính
|
Sồi
|
Sồi
|
Căm xe
|
Căm xe
|
Tủ bếp dưới
|
Cánh tủ Nhôm Kính
|
Cánh Sồi
|
Cánh Sồi
|
Cánh Căm xe
|
Cánh Căm xe
|
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG
|
Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện
|
SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)
|
Đèn phòng
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 4 đền lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6 đèn lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon)
|
Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền lon)
|
Đèn Wc
|
Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m)
|
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
|
Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
|
Bóng Philips (Đèn mâm ốp trần)
|
Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)
|
Đơn giá vnd/cái
|
100 000
|
150 000
|
150 000
|
150 000
|
250 000
|
Đèn cầu thang tường
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái
|
Đơn giá
|
150.000đ/cái
|
150.000đ/cái
|
350.000đ/cái
|
400.000đ/cái
|
500.000đ/cái
|
Đèn ban công
|
200 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
200 000đ/cái mỗi tầng 1 cái
|
250 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái
|
Máy lạnh 1HP, Dây đồng tối đa 10m
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
Máy reetech Phòng/cái
|
Máy Daikin Phòng/cái
|
THIẾT BỊ VỆ SINH
|
Lavabo (đồng/bộ)
|
320 000
|
600 000
|
601 000
|
1 100 000
|
2 100 000
|
Phụ kiện lavabo
|
230 000
|
690 000
|
691 000
|
851 000
|
852 000
|
Bàn cầu
|
1 660 000
|
1 825 000
|
2 425 000
|
2 425 000
|
3 425 000
|
Vòi tắm hoa sen
|
600 000
|
1 400 000
|
1 800 000
|
1 800 000
|
1 800 000
|
Vòi lavabo
|
170 000
|
850 000
|
1 200 000
|
1 200 000
|
1 700 000
|
Ru-mi-ne (ban công)
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
100 000
|
Hang xịt+T chia inox
|
250 000
|
440 000
|
440 000
|
440 000
|
440 000
|
Phễu thu sàn
|
55 000
|
120 000
|
121 000
|
122 000
|
200 000
|
Van nước lạnh
|
250 000
|
251 000
|
252 000
|
253 000
|
254 000
|
Van nước nóng
|
Chưa bao gồm
|
355 000
|
355 000
|
355 000
|
355 000
|
Van một chiều
|
260 000
|
260 000
|
260 000
|
260 000
|
260 000
|
Bồn Inox
|
1.000 Lít
|
1.000 Lít
|
1.000 Lít
|
1.500 Lít
|
1.500 Lít
|
Chậu rửa chén
|
825 000
|
1 100 000
|
1 300 000
|
1 850 000
|
3 400 000
|
Vòi rửa chén
|
600 000
|
1 000 000
|
1 500 000
|
1 650 000
|
3 200 000
|
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM
|
Chống thấm ban công và WC, Sân thượng, Mái
|
SIKA/KOVA
|
SIKA/KOVA
|
SIKA/KOVA
|
SIKA/KOVA
|
SIKA/KOVA
|
LAN CAN BAN CÔNG
|
|
Lan can sắt
|
Tay inox Kính CL 10ly
|
Tay inox Kính CL 10ly
|
Tay inox Kính CL 10ly
|
Tay inox Kính CL 10ly
|
Lan can ban công
|
650 000
|
1 350 000
|
1 350 000
|
1 350 000
|
1 350 000
|
ỐP VÁCH TRANG TRÍ
|
Trang trí mặt tiền trệt
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
Kim sa trung
|
Xà cừ xanh
|
Trang trí mặt tiền lầu (30%=Max 15m2)
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
550 000
|
550 000
|
Vách trang trí tiểu cảnh Max =15m2
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
Chưa bao gồm
|
550 000
|
1 200 000
|